Lời Mở đầu
Bài thơ "Ma Soeur Sơn Trà" của tác giả Đoàn Quân là một tác phẩm trữ tình đặc sắc, hàm chứa nhiều tầng ý nghĩa về thời gian, ký ức và nội tâm con người. Với ngôn ngữ giản dị mà gợi cảm, hình ảnh thơ tinh tế và giọng điệu trầm lắng, bài thơ đã chạm đến những rung cảm sâu kín của người đọc về nỗi hoài niệm, sự cô đơn và vẻ đẹp u ẩn của tình yêu đã qua. Báo cáo này nhằm mục đích phân tích toàn diện các khía cạnh ý nghĩa, nội dung, nghệ thuật và chủ đích văn học của bài thơ, dựa trên văn bản gốc và các tài liệu nghiên cứu liên quan. Việc kết hợp phân tích văn bản với thông tin về tác giả và bối cảnh địa danh Sơn Trà sẽ là chìa khóa để giải mã sâu sắc hơn những thông điệp mà tác giả gửi gắm.
1. Tác giả Đoàn Quân và Bối cảnh Sơ bộ
1.1. Tiểu sử và Sự nghiệp Thơ ca
Tác giả của "Ma Soeur Sơn Trà" là nhà thơ Đoàn Quân, tên thật là Đoàn Xuân Hiển. Ông sinh năm 1952 tại Ứng Hòa, Hà Nội và là một nhà giáo đang công tác tại Thành phố Hồ Chí Minh. Ông đã có một thời thiếu niên sống tại Sơn Trà là một bán đảo nổi tiếng thuộc thành phố Đà Nẵng. Sự nghiệp sáng tác của ông được biết đến qua tập thơ tình "Nghe Em Hát Về Hà Nội" (Nhà xuất bản Văn Nghệ, 2009), “Tình Ngỡ Buông Dòng” (Nhà xuất bản Hội nhà văn, 2023) và album nhạc "Yêu Lại Từ Đầu" (2010), phổ nhạc từ thơ Đoàn Quân do nhạc sĩ Đoàn Xuân Mỹ thực hiện. Bài thơ "Ma Soeur Sơn Trà" được ghi nhận là một trong nhiều các tác phẩm thơ của ông đăng tải trên trang mạng văn học rất uy tín là Vanchuongviet.org.
1.2. Phong cách và Chủ đề Thơ Đặc trưng
Thơ Đoàn Quân, qua các phân tích và giới thiệu, thường mang những đặc điểm phong cách và chủ đề khá nhất quán. Ngôn ngữ thơ của ông được đánh giá là giản dị, trong sáng, giàu chất trữ tình và thấm đượm cảm xúc chân thành. Ông không thiên về sự cầu kỳ, phức tạp trong từ ngữ mà chú trọng đến khả năng gợi tả, gợi cảm tinh tế. Giọng điệu chủ đạo trong thơ ông thường là trữ tình, sâu lắng, trầm tư và đậm chất hoài niệm, như một lời thủ thỉ, tâm tình về những kỷ niệm, những nỗi niềm riêng tư.
Các chủ đề thường xuyên xuất hiện và tạo thành mạch nguồn cảm hứng chính trong thơ Đoàn Quân là ký ức, thời gian và nỗi hoài niệm. Ông thường viết về tình yêu đã qua, bạn bè cũ, trường xưa, chốn xưa, và đặc biệt là về quê hương, những miền đất gắn bó. Đáng chú ý, dù quê gốc ở Hà Nội và hiện sống tại Thành phố Hồ Chí Minh, thơ Đoàn Quân lại dành nhiều tình cảm đặc biệt cho các địa danh như Đà Nẵng (mà ông gọi là "cố quận" - quê xưa, quận cũ) và Huế. Sự gắn bó này không đơn thuần là việc lấy bối cảnh địa lý, mà cho thấy những vùng đất này đã trở thành không gian tâm tưởng, nơi lưu giữ những dấu ấn sâu đậm trong cuộc đời và tâm hồn tác giả. Cách gọi "cố quận" hàm ý một mối liên hệ tình cảm sâu sắc, vượt lên trên khái niệm nơi sinh thành hay nơi ở hiện tại. Có thể xem việc viết về Sơn Trà trong bài thơ này như một hành động "soi bóng mình" – tự nhìn lại, tự phản chiếu những tầng sâu ký ức và cảm xúc gắn liền với mảnh đất này. Điều này gợi mở rằng "Ma Soeur Sơn Trà" không chỉ là một bài thơ vịnh cảnh, mà còn mang nặng những trải nghiệm và tình cảm cá nhân của tác giả.
1.3. Hoàn cảnh Sáng tác
Hiện tại, các tài liệu được tham khảo không cung cấp đủ thông tin cụ thể về hoàn cảnh ra đời (thời điểm, sự kiện gợi hứng trực tiếp) của bài thơ "Ma Soeur Sơn Trà". Do đó, việc phân tích và diễn giải chủ yếu sẽ dựa trên nội dung, hình ảnh, ngôn từ của chính bài thơ, đặt trong mối liên hệ với phong cách chung của tác giả và bối cảnh văn hóa, địa lý của Sơn Trà.
2. Giải mã Nhan đề "Ma Soeur Sơn Trà"
Nhan đề "Ma Soeur Sơn Trà" là sự kết hợp độc đáo giữa một thuật ngữ gốc Pháp và một địa danh cụ thể của Việt Nam, tạo nên một sức gợi phong phú và mời gọi sự khám phá.
2.1. Phân tích thuật ngữ "Ma Soeur"
Thuật ngữ "Ma Soeur" được sử dụng phổ biến trong tiếng Việt để chỉ các nữ tu sĩ Công giáo, thường được gọi là sơ hoặc xơ. Nó gợi lên hình ảnh những người phụ nữ sống đời thánh hiến, gắn liền với sự thanh khiết, trầm lặng, đức tin và đôi khi là cả sự cách biệt với thế giới trần tục. Tuy nhiên, nguồn gốc của từ này là cụm từ tiếng Pháp "ma sœur", có nghĩa đen là "chị/em gái của tôi".
Việc tác giả lựa chọn sử dụng từ "Ma Soeur" thay vì các từ thuần Việt (như "sơ") hay Hán Việt ("nữ tu") có thể không phải là ngẫu nhiên. Sự lựa chọn này tạo ra một hiệu ứng kép về nghĩa. Một mặt, nó xác định đối tượng được nói đến là một nữ tu sĩ. Mặt khác, gốc gác "chị/em gái tôi" của từ ngữ này lại tiềm ẩn một sắc thái tình cảm gần gũi, thân mật, có thể gợi về một mối liên hệ cá nhân nào đó trong quá khứ hoặc một sự lý tưởng hóa hình ảnh người nữ tu với nét thân thương. Chính sự mơ hồ, giao thoa giữa nét thiêng liêng, xa cách của đời tu và sự gần gũi, cá nhân của "ma sœur" đã làm phong phú và phức tạp hóa hình tượng trung tâm ngay từ nhan đề, chuẩn bị cho một trường cảm xúc hoài niệm, "ngọt đắng" sẽ được triển khai trong bài thơ.
2.2. Địa danh Sơn Trà và Yếu tố Tôn giáo
Sơn Trà là một bán đảo nổi tiếng thuộc thành phố Đà Nẵng, được biết đến với vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ, kết hợp giữa núi non và biển cả. Đây cũng là một địa danh mang nhiều dấu ấn lịch sử, bao gồm cả những sự kiện liên quan đến thời kỳ Pháp thuộc và sự hiện diện của người châu Âu. Trong thơ Đoàn Quân, Sơn Trà thường xuất hiện như một không gian của kỷ niệm, một "cố quận" đầy ắp tình cảm.
Quan trọng hơn, việc đặt hình ảnh "Ma Soeur" tại Sơn Trà không phải là một sự hư cấu hoàn toàn về bối cảnh. Thực tế, Sơn Trà và khu vực Đà Nẵng có lịch sử gắn bó với Công giáo. Có Giáo xứ Sơn Trà, được thành lập sau cuộc di cư năm 1954, với ngôi nhà thờ được xây dựng từ năm 1959. Gần đây hơn, Nhà thờ Thánh Giuse Lao Công cũng được xây dựng tại quận Sơn Trà, trên nền một nhà nguyện cũ có từ năm 1960. Ngoài ra, lịch sử Đà Nẵng còn ghi nhận sự hiện diện của Công giáo từ sớm hơn, qua các hoạt động truyền giáo và sự có mặt của người Pháp, Tây Ban Nha từ thế kỷ 19.
2.3. Mối liên kết Biểu tượng trong Nhan đề
Nhan đề "Ma Soeur Sơn Trà" đã tạo ra một sự kết hợp đầy ý nghĩa. Nó đặt một hình tượng mang tính biểu tượng cao ("Ma Soeur" - gợi sự thanh khiết, trầm lặng, đức tin, cô tịch) vào một không gian địa lý cụ thể, giàu sức gợi và có thực ("Sơn Trà" - thiên nhiên hoang sơ, biển núi giao hòa, nơi chốn của ký ức, và có sự hiện diện thực tế của tôn giáo).
Sự kết hợp này tạo nên một biểu tượng kép, phức hợp. "Ma Soeur Sơn Trà" không chỉ đơn thuần là một nữ tu sĩ đang hiện diện ở Sơn Trà. Hình ảnh này còn có thể là biểu tượng cho một tâm hồn thanh khiết, lặng lẽ ẩn mình giữa thiên nhiên hùng vĩ và tĩnh lặng của bán đảo, hoặc là hiện thân của một ký ức đẹp đẽ, thiêng liêng, có phần xa vời nhưng lại gắn chặt với nơi này. Việc Sơn Trà có một bối cảnh Công giáo hữu hình càng làm cho biểu tượng này trở nên gần gũi, có cơ sở hiện thực hơn, thay vì chỉ là một hình ảnh thuần túy tưởng tượng. Nó bắc một cầu nối giữa cái biểu tượng và cái hiện thực, giữa tâm trạng và cảnh vật, làm tăng thêm sức ám ảnh và chiều sâu cho nhan đề và cả bài thơ.
3. Phân tích Nội dung và Hình ảnh Thơ
Bài thơ mở ra một không gian tâm trạng đầy hoài niệm, nơi hiện tại chỉ là cái cớ để những ký ức xa xưa trỗi dậy, được thể hiện qua sự tương giao tinh tế giữa cảnh vật và nội tâm.
3.1. Khổ 1: Hiện tại và Hồi tưởng qua Âm thanh
Khổ thơ đầu tiên thiết lập bối cảnh hiện tại qua những âm thanh đặc trưng của biển cả: "Chỉ là sóng vỗ rì rào / Mà nghe rít ngọn phi lao thủa nào". Âm thanh "sóng vỗ rì rào" là một thanh âm nhẹ nhàng, đều đặn, có phần đơn điệu của thực tại. Nhưng đối với nhân vật trữ tình, âm thanh hiện tại này lại bất ngờ biến điệu, vọng về một âm thanh khác của quá khứ - "tiếng rít ngọn phi lao thủa nào". Tiếng phi lao rít trong gió thường gợi cảm giác mạnh mẽ, dữ dội hơn, có thể gắn với những kỷ niệm έντονος hơn. Tương tự, "Vẫn là gió lá xôn xao / Mà như có giọng ngọt ngào ngày xưa". Tiếng "gió lá xôn xao" cũng là một âm thanh tự nhiên, quen thuộc của hiện tại, nhưng nó lại làm trỗi dậy ảo giác về một "giọng ngọt ngào ngày xưa" – âm thanh của con người, của tình cảm ấm áp đã lùi xa.
Cấu trúc "Chỉ là... Mà nghe...", "Vẫn là... Mà như có..." cho thấy rõ sự chuyển dịch từ thực tại sang hồi tưởng. Hiện tại chỉ là bề mặt, là tác nhân kích thích, còn chiều sâu tâm hồn đang chìm đắm trong quá khứ. Các động từ "nghe", "như có" thể hiện trạng thái cảm nhận mơ hồ, nhập nhằng giữa thực và ảo, đặc trưng của nỗi nhớ da diết. Có sự đối lập ngầm giữa sự nhẹ nhàng, có phần vô hồn của âm thanh tự nhiên hiện tại và sự mãnh liệt hoặc ấm áp của những âm thanh thuộc về ký ức con người trong quá khứ.
3.2. Khổ 2: Hiện tại và Hồi tưởng qua Hình ảnh
Khổ thơ thứ hai tiếp tục mô típ đối sánh hiện tại và quá khứ, nhưng chuyển sang phương diện hình ảnh và không khí: "Chỉ là mây trắng neo trưa / Mơ hồ cánh võng đong đưa bên hè". Hình ảnh "mây trắng neo trưa" gợi lên một khung cảnh tĩnh lặng, có phần bất động, lơ lửng giữa ban trưa. Sự tĩnh lặng này của hiện tại lại dẫn dắt tâm tưởng đến một hình ảnh động hơn, êm đềm hơn của quá khứ: "cánh võng đong đưa bên hè". Cánh võng gợi không khí bình yên, thư thái, một nhịp sống chậm rãi, có lẽ gắn với những giây phút nghỉ ngơi, sum vầy xưa kia. Từ "mơ hồ" một lần nữa nhấn mạnh tính chất của ký ức – không rõ nét nhưng vẫn hiện hữu, ám ảnh.
Tiếp đó, khung cảnh hiện tại được khắc họa thêm bằng sự vắng lặng, có phần buồn tẻ: "Phải đâu lặng tiếng ru ve / Bãi bờ im ắng thuyền ghe hững hờ". Câu thơ "Phải đâu lặng tiếng ru ve" như một lời tự vấn, một sự nhận biết về sự thiếu vắng âm thanh đặc trưng của mùa hè sôi động trong quá khứ. Thay vào đó là "bãi bờ im ắng", "thuyền ghe hững hờ" – những hình ảnh biểu thị sự tĩnh lặng đến trống trải, sự thiếu vắng sinh khí. Quá khứ, dù chỉ hiện về qua ảo ảnh "cánh võng" hay sự phủ định "phải đâu lặng tiếng ru ve", dường như lại có hồn, có sức sống hơn so với hiện tại "im ắng", "hững hờ".
3.3. Khổ 3: Hình ảnh Trung tâm và Tâm trạng Chủ đạo
Khổ thơ cuối tập trung vào hình ảnh trung tâm và làm rõ tâm trạng chủ đạo của bài thơ. Hình ảnh "Ma Soeur" giờ đây hiện lên trực tiếp, gắn liền với sự cô đơn và nội tâm khép kín: "Một mình với sóng, biển chờ / Kín trong vỏ ốc Ma Soeur lặng thầm". Nhân vật trữ tình (hoặc hình ảnh Ma Soeur được hình dung) đang ở trong trạng thái "một mình", đối diện với sự mênh mông, vĩnh cửu của "sóng, biển". Sự tương phản giữa cái hữu hạn, đơn độc của con người và cái vô hạn của thiên nhiên càng làm đậm nét nỗi cô đơn. Đặc biệt, hình ảnh "kín trong vỏ ốc" là một ẩn dụ vô cùng đặc sắc, gợi tả trạng thái thu mình, khép kín, tự bảo vệ một thế giới nội tâm riêng tư, không muốn hoặc không thể chia sẻ cùng ai.
Trạng thái tâm lý chủ đạo được nhấn mạnh qua các từ "lặng thầm", "lặng câm". Sự im lặng bao trùm không chỉ là sự tĩnh lặng của không gian biển cả mà còn là sự im lặng của tâm trạng, của những điều không thể nói thành lời. Và nội dung của sự im lặng đó được hé lộ một cách đầy ám ảnh ở câu thơ: "Xuân tình ngọt đắng lặng câm". Đây là cụm từ then chốt, giải mã cho nỗi niềm sâu kín của nhân vật. Đó là một mối tình thời tuổi trẻ ("xuân tình"), một mối tình đã trải qua đủ dư vị "ngọt" ngào và "đắng" cay, nhưng giờ đây đã trở thành một nỗi niềm câm lặng, được chôn chặt trong lòng, không thể giãi bày.
Sự kết nối với quá khứ được khẳng định lần cuối qua hình ảnh âm thanh tưởng tượng: "Du dương đắm khúc nguyệt cầm hương xưa…". Tiếng đàn nguyệt cầm ("nguyệt cầm") vốn gắn liền với không gian cổ kính, lãng mạn, nghệ thuật. Ở đây, nó mang theo "hương xưa", như một dư âm đẹp đẽ nhưng xa vời của quá khứ, của "xuân tình ngọt đắng". Âm thanh "du dương" nhưng lại "đắm" chìm, cho thấy sự mê hoặc, níu kéo của kỷ niệm.
Như vậy, khổ thơ cuối đã khắc họa thành công hình ảnh biểu tượng "Ma Soeur" trong trạng thái cô đơn, khép kín ("vỏ ốc"), mang trong lòng một nỗi niềm "lặng câm" về mối tình "ngọt đắng" thời "xuân" trẻ. Sự im lặng trở thành trạng thái tâm lý chủ đạo, chứa đựng những cảm xúc phức tạp, không lời.
4. Xác định Các Chủ đề Chính
Từ việc phân tích nội dung và hình ảnh, có thể xác định các chủ đề chính nổi bật trong bài thơ "Ma Soeur Sơn Trà":
4.1. Hoài niệm và Dòng chảy Thời gian
Đây là chủ đề xuyên suốt và rõ nét nhất. Toàn bộ bài thơ là một dòng chảy của nỗi nhớ, nơi hiện tại chỉ là cái nền mờ nhạt để quá khứ hiện về sống động hơn qua các giác quan và tâm tưởng. Cấu trúc đối lập hiện tại - quá khứ, cùng với các từ ngữ chỉ thời gian ("thủa nào", "ngày xưa", "hương xưa"), thể hiện một cảm thức sâu sắc về sự trôi chảy không ngừng của thời gian, về những gì đã mất đi và chỉ còn lại dư âm trong ký ức. Chủ đề này hoàn toàn phù hợp với những nét đặc trưng trong thơ Đoàn Quân đã được nhận diện.
4.2. Sự Cô đơn và Nội tâm Thầm kín
Hình ảnh nhân vật trữ tình "một mình với sóng, biển chờ" và đặc biệt là hình ảnh ẩn dụ "kín trong vỏ ốc Ma Soeur lặng thầm" đã khắc họa một cách ấn tượng trạng thái cô đơn, tách biệt. Sự cô đơn này không chỉ là về không gian vật lý mà còn là sự cô đơn trong tâm hồn, một thế giới nội tâm sâu sắc, khép kín, được bao bọc bởi sự "lặng thầm", "lặng câm". Nơi đó cất giữ những bí mật, những nỗi niềm riêng tư không thể hoặc không muốn chia sẻ.
4.3. Mối liên kết giữa Thiên nhiên và Tâm trạng Con người
Thiên nhiên Sơn Trà với sóng, gió, mây, biển, bãi bờ không chỉ đơn thuần là bối cảnh thơ. Nó trở thành một phần của tâm trạng, là tấm gương phản chiếu nỗi niềm của con người. Sự "rì rào", "xôn xao" ban đầu nhường chỗ cho sự "im ắng", "hững hờ", tương ứng với sự tĩnh lặng, hoài niệm và có phần trống trải trong lòng nhân vật trữ tình. Đồng thời, chính những yếu tố thiên nhiên ấy lại là tác nhân gợi mở, đánh thức những ký ức ngủ yên.
4.4. Tình yêu Lặng lẽ, Dang dở hoặc Đã qua
Cụm từ "xuân tình ngọt đắng lặng câm" là sự hé lộ trực tiếp và đầy sức nặng về chủ đề tình yêu. Nó không mô tả một tình yêu hiện tại mà là sự hồi vọng về một mối tình thời trẻ ("xuân tình"), một tình yêu mang đầy đủ cung bậc cảm xúc ("ngọt đắng") nhưng giờ đây chỉ còn là một nỗi niềm câm lặng ("lặng câm"). Sự "lặng câm" này có thể mang nhiều hàm ý: một tình yêu không được thổ lộ, một tình yêu bị ngăn cấm, hoặc một tình yêu đã chủ động được khép lại, chôn giấu. Hình ảnh "Ma Soeur" càng làm tăng thêm sự phức tạp cho chủ đề này. Sự "lặng câm" của "xuân tình" có thể cộng hưởng với hình ảnh người nữ tu – biểu tượng của sự từ bỏ, khép kín, hoặc sự thiêng liêng không thể vươn tới. Mối tình ấy, có lẽ vì một lý do nào đó, đã phải trở nên câm lặng, giống như sự tĩnh lặng và nội tâm của một "Ma Soeur" ẩn mình trong "vỏ ốc".
5. Đặc sắc Nghệ thuật
Thành công của "Ma Soeur Sơn Trà" không chỉ nằm ở nội dung cảm xúc sâu lắng mà còn ở sự vận dụng tinh tế các yếu tố nghệ thuật.
5.1. Hình ảnh Ẩn dụ, Biểu tượng
* Ma Soeur: Là biểu tượng trung tâm, đa nghĩa. Như đã phân tích, nó vừa gợi hình ảnh nữ tu với sự thanh khiết, đức tin, trầm lặng, cô đơn, vừa tiềm ẩn nét gần gũi, thân thương của gốc từ "ma sœur" (chị/em gái tôi), tạo nên sự phức hợp về một ký ức thiêng liêng, có thể cả tiếc nuối.
* Vỏ ốc: Hình ảnh ẩn dụ độc đáo cho trạng thái thu mình, khép kín, tự bảo vệ thế giới nội tâm mong manh nhưng sâu sắc ("Kín trong vỏ ốc Ma Soeur lặng thầm").
* Sóng, biển: Biểu tượng cho cái vô hạn, vĩnh cửu của thiên nhiên và thời gian, làm nổi bật sự nhỏ bé, hữu hạn và cô đơn của con người ("Một mình với sóng, biển chờ"). Chúng cũng là những yếu tố của cảnh vật hiện tại gợi nhắc về quá khứ.
* Nguyệt cầm: Biểu tượng cho vẻ đẹp lãng mạn, nghệ thuật của quá khứ, cho những dư âm ngọt ngào nhưng đã xa vời, chỉ còn vang vọng mơ hồ trong tâm tưởng ("khúc nguyệt cầm hương xưa").
5.2. Thủ pháp Đối lập, Tương phản
Thủ pháp này được sử dụng xuyên suốt bài thơ, tạo nên hiệu quả nghệ thuật rõ rệt:
* Hiện tại vs. Quá khứ: Thể hiện qua sự đối lập giữa âm thanh (rì rào/rít, xôn xao/ngọt ngào) và hình ảnh (mây trắng neo/võng đưa, bờ im ắng/tiếng ve).
* Âm thanh vs. Tĩnh lặng: Bài thơ đi từ những âm thanh của hiện tại và quá khứ đến sự tĩnh lặng bao trùm ở cuối bài ("lặng tiếng ru ve", "bãi bờ im ắng", "lặng thầm", "lặng câm"), nhấn mạnh sự chìm lắng vào nội tâm.
* Ngọt vs. Đắng: Sự phức tạp của kỷ niệm tình yêu được gói gọn trong cụm từ tương phản trực tiếp "xuân tình ngọt đắng".
* Bên ngoài vs. Bên trong: Khung cảnh thiên nhiên bên ngoài (sóng, gió, mây, biển) làm nền và tương phản với thế giới nội tâm khép kín, sâu lắng bên trong ("vỏ ốc", "lặng thầm", "lặng câm").
5.3. Ngôn ngữ Thơ
Ngôn ngữ thơ trong "Ma Soeur Sơn Trà" thể hiện đúng phong cách của Đoàn Quân: giản dị, tự nhiên, không khoa trương nhưng giàu sức gợi. Tác giả sử dụng hiệu quả các từ láy để mô tả âm thanh và trạng thái một cách tinh tế ("rì rào", "xôn xao", "mơ hồ", "đong đưa", "hững hờ", "lặng thầm", "du dương"). Ngôn ngữ thơ hàm súc, đọng lại nhiều suy ngẫm, đặc biệt ở những câu thơ then chốt như "Kín trong vỏ ốc Ma Soeur lặng thầm" hay "Xuân tình ngọt đắng lặng câm".
5.4. Nhạc điệu, Giọng điệu
Bài thơ được viết theo thể thơ lục bát, vần điệu thuần túy nhưng biến cách số khổ thơ lẻ 3, tạo nên một nhạc điệu nhẹ nhàng, trầm lắng, du dương, rất phù hợp với dòng cảm xúc hoài niệm, dang dở, man mác buồn. Giọng điệu chủ đạo của bài thơ là sự trầm lắng, suy tư, phảng phất nỗi buồn và tiếc nuối nhưng không bi lụy, ủy mị. Trạng thái cảm xúc được giữ ở mức độ "lặng thầm", "lặng câm", tạo nên một vẻ đẹp u ẩn, kín đáo. Giọng điệu này cũng rất tương đồng với phong cách chung từng được ghi nhận trong thơ Đoàn Quân.
6. Đánh giá Tổng thể và Chủ đích Văn học
6.1. Tổng hợp Giá trị Nội dung và Nghệ thuật
"Ma Soeur Sơn Trà" là một bài thơ thành công trong việc khắc họa một trạng thái tâm hồn đặc biệt và phức tạp: nỗi cô đơn hiện hữu giữa thiên nhiên, sự hoài niệm da diết về quá khứ, và đặc biệt là những dư âm "ngọt đắng" của một mối tình thời trẻ đã trở thành "lặng câm". Tất cả được thể hiện qua lăng kính của một buổi trưa tĩnh lặng tại Sơn Trà. Bằng việc vận dụng nhuần nhuyễn các yếu tố nghệ thuật như xây dựng biểu tượng đa nghĩa (Ma Soeur, vỏ ốc), sử dụng thủ pháp đối lập hiệu quả, ngôn ngữ thơ hàm súc, giàu sức gợi và tạo dựng một giọng điệu trầm lắng, phù hợp, tác giả đã mang đến một tác phẩm có chiều sâu cảm xúc và giá trị thẩm mỹ cao.
6.2. Suy luận về Chủ đích Văn học
Qua bài thơ, có thể thấy tác giả muốn khám phá những trạng thái nội tâm sâu kín của con người khi đối diện với sự chảy trôi của thời gian và sức ám ảnh của ký ức, nhất là những kỷ niệm tình yêu không trọn vẹn hoặc đã lùi vào dĩ vãng. Hình tượng "Ma Soeur Sơn Trà" có thể được xem là một phương tiện nghệ thuật để thi vị hóa, thiêng liêng hóa một phần quá khứ đẹp nhưng buồn, hoặc để diễn tả một trạng thái tâm hồn hướng nội, tìm về sự tĩnh lặng, chiêm nghiệm sau những biến động, những "ngọt đắng" của cuộc đời. Việc lựa chọn hình ảnh này, đặt trong bối cảnh Sơn Trà với những liên hệ tôn giáo có thực, cho thấy một sự dụng công nghệ thuật nhằm tạo ra một biểu tượng vừa hư vừa thực, vừa thanh cao vừa gần gũi.
Đồng thời, thông qua việc gắn kết chặt chẽ tâm trạng với địa danh Sơn Trà – một "cố quận" trong tâm tưởng – tác giả cũng bộc lộ tình yêu và sự gắn bó sâu sắc với mảnh đất này. Sơn Trà không chỉ là không gian ngoại cảnh mà còn là không gian nội tâm, nơi lưu giữ những phần ký ức quan trọng, những trầm tích cảm xúc của tác giả.
6.3. Vị trí của Bài thơ
"Ma Soeur Sơn Trà" có thể được xem là một tác phẩm tiêu biểu cho phong cách thơ Đoàn Quân, thể hiện rõ những chủ đề quen thuộc như hoài niệm, thời gian, tình yêu lặng lẽ và sự gắn bó với các địa danh cụ thể, đặc biệt là Đà Nẵng/Sơn Trà. Bài thơ góp phần làm phong phú thêm cho mảng thơ viết về Đà Nẵng, mang đến một góc nhìn nội tâm, trầm lắng và đầy chất thơ về bán đảo Sơn Trà.
Kết luận
"Ma Soeur Sơn Trà" của Đoàn Quân là một bài thơ trữ tình đặc sắc, để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng người đọc bởi sự hòa quyện giữa cảnh và tình, giữa hiện tại và quá khứ, giữa cái hữu hình và cái vô hình. Bài thơ đã thành công trong việc diễn tả nỗi niềm hoài niệm, sự cô đơn và những dư vị phức tạp của một mối tình đã qua thông qua những hình ảnh thơ giàu sức gợi, ngôn ngữ tinh tế và giọng điệu trầm lắng. Biểu tượng trung tâm "Ma Soeur Sơn Trà", với sự đa nghĩa và mối liên hệ độc đáo với địa danh cụ thể, chính là điểm sáng nghệ thuật, tạo nên sức ám ảnh và chiều sâu suy tư cho tác phẩm. Bài thơ không chỉ là tiếng lòng của một cá nhân trước dòng chảy thời gian và ký ức, mà còn là một đóng góp giá trị vào kho tàng thơ ca viết về mảnh đất Sơn Trà, Đà Nẵng.
24/4/2025.