I. Giới Thiệu
Bài tiểu luận "Từ Nghìn Thu Đến Mười Năm (Einstein & Bùi Giáng)" của Đặng Ngọc Như là một công trình phê bình đặc sắc, nỗ lực giải mã thế giới thơ ca độc đáo và thường đầy thách thức của thi sĩ Bùi Giáng. Ngay từ đầu, tác giả đã đề cập đến danh tiếng của Bùi Giáng ở Quảng Nam như một nhà thơ "điên", đối lập với một nhà thơ "tỉnh", qua đó thiết lập ngay nghịch lý trung tâm mà bài tiểu luận sẽ khám phá. Bùi Giáng không chỉ "điên" theo cách thông thường mà còn được nhìn nhận, thậm chí tự phong, là "thượng thừa", một vị thế hiếm hoi trong làng thơ.
Đặng Ngọc Như không dừng lại ở việc ghi nhận sự khác biệt của Bùi Giáng. Luận điểm cốt lõi của bài viết là Bùi Giáng không đơn thuần là một người lập dị, mà là một nhà thơ với cái nhìn sâu sắc, gần như đạt đến tầm mức tâm linh. Thơ ông đòi hỏi một sự thay đổi căn bản trong cách tiếp cận của người đọc. Bài viết này đặt mục tiêu thực hiện một phân tích đa diện về tiểu luận của Đặng Ngọc Như, khảo sát luận đề chính, các luận điểm về chủ đề, phương pháp luận và đóng góp tổng thể vào việc hiểu Bùi Giáng, dựa trên những phân tích cụ thể đặt ra.
II. Luận Điểm Trung Tâm: Bùi Giáng Như Một Nhà Thơ Siêu Việt Độc Đáo
Luận điểm chính của Đặng Ngọc Như là Bùi Giáng không chỉ là một tài năng thi ca xuất chúng mà còn là một hiện tượng "cổ kim có một". Cái "điên" thường được gán cho ông thực chất là biểu hiện của một trạng thái tồn tại và sáng tạo nghệ thuật "thượng thừa". Trạng thái này cho phép ông tiếp cận và diễn đạt một thực tại vượt ngoài hiểu biết thông thường, đặc biệt là về ngôn ngữ, không gian và thời gian. Thơ ông, theo cách diễn giải này, không phải là phi lý trí, mà vận hành theo một logic khác, cao hơn, bắt nguồn từ sự thấu thị tâm linh ("quyền năng tinh thần") và được thể hiện qua một sức mạnh thi ca đặc biệt ("quyền lực thi ca").
Để củng cố luận điểm này, Đặng Ngọc Như đưa ra nhiều dẫn chứng từ chính cách ông mô tả Bùi Giáng và thơ ông. Việc định vị Bùi Giáng là nhà thơ "điên" nhưng đạt đến "thượng thừa" ngay từ đầu đã tạo ra một sự nâng cấp về chất. Khẳng định rằng việc bắt chước phong cách của ông là "thiên nan vạn nan" ngụ ý rằng nguồn gốc của phong cách ấy là độc nhất vô nhị, không thể sao chép bằng kỹ thuật đơn thuần. Những mô tả như "tài tình và thần tình" càng nhấn mạnh khía cạnh siêu việt, gần như thần thánh trong sáng tạo của Bùi Giáng. Cuối cùng, kết luận của bài tiểu luận định vị ông là một "nhà thơ thuộc loại hiếm có", người nắm giữ "quyền năng tinh thần" và "quyền lực thi ca", hoạt động như một "tự do nhân", đã hoàn thiện bức tranh về một nhà thơ vượt thoát khỏi những ràng buộc thông thường.
Một trong những đóng góp quan trọng của Đặng Ngọc Như là việc tái định nghĩa một cách chiến lược cái "điên" của Bùi Giáng. Thay vì xem đó là một hạn chế hay bệnh lý, tác giả nhìn nhận nó như chính nguồn gốc sức mạnh độc đáo của ông, một điều kiện cần thiết cho những đột phá nghệ thuật. Cách tiếp cận này được xây dựng một cách có chủ ý. Tác giả thừa nhận cái mác "điên" phổ biến, nhưng ngay lập tức liên kết nó với "thượng thừa" và nhấn mạnh sự khó khăn trong việc mô phỏng. Điều này chuyển hướng diễn ngôn: đây không phải là sự điên loạn thông thường, mà là một dạng thiên tài hoạt động ngoài các thông số chuẩn mực.
Bằng cách liên kết điều này với sức mạnh tinh thần và sự tự do sau đó, Đặng Ngọc Như hoàn tất quá trình chuyển đổi: "điên" được định nghĩa lại như một hình thức giải phóng khỏi những ràng buộc quy ước, cho phép một kết nối sâu sắc hơn với thực tại (theo cách Bùi Giáng cảm nhận). Việc tái định nghĩa này là nền tảng cho lập trường trân trọng và ngưỡng mộ xuyên suốt bài tiểu luận.
III. Giải Mã Thi Pháp Bùi Giáng: Các Chủ Đề Chính Trong Phân Tích Của Đặng Ngọc Như
-
A. Thiên Tài 'Điên': Phong Cách, Chân Dung và Sáng Tạo Ngôn Ngữ
Phong cách thơ Bùi Giáng được Đặng Ngọc Như mô tả là không thể bắt chước, mang trong nó một nghịch lý nội tại: vừa có sức phá hủy ("tàn nhẫn, quyết liệt, tiêu diệt, xáo trộn") lại vừa có sức sáng tạo ("ngây thơ, hồn nhiên sắp xếp lại"). Nghịch lý này cho thấy một quá trình nghệ thuật có chủ đích bên trong cái hỗn loạn bề ngoài. Đó không phải là sự ngẫu nhiên, mà là một phương pháp đặc thù.
Đặc biệt, Bùi Giáng chủ động tái cấu trúc từ vựng tiếng Việt – bao gồm cả chữ Nôm và Hán-Việt – theo những cấu hình mới lạ, bất ngờ ("trật tự tân kỳ, đột ngột"). Quá trình này, theo Đặng Ngọc Như, tạo ra một "năng lượng hạt nhân về nghĩa" và một "năng lượng nhiệt hạch về ý". Những cụm từ mạnh mẽ này nhấn mạnh sức công phá và khả năng biến đổi nhận thức của ngôn ngữ Bùi Giáng, làm cho cái quen thuộc trở nên xa lạ và ngược lại ("quen mà lạ lẫm dị thường"). Các ví dụ như "đổ lộn nguyên khê", "Máu me tàn lạnh điệu chào", "Tôi về buôn bán với mình phôi pha", hay "khu vực nhu mì của em" minh chứng cho những kết hợp từ ngữ đột ngột, những cú nhảy về ngữ nghĩa, tạo ra hiệu ứng bất ngờ và đa tầng nghĩa.
Đối với Đặng Ngọc Như, trò chơi ngôn ngữ của Bùi Giáng không chỉ là sự chơi chữ thông thường; nó là công cụ cơ bản để phá vỡ thực tại quy ước và xây dựng thế giới quan độc đáo của ông. Việc sử dụng các ẩn dụ đầy sức mạnh ("năng lượng hạt nhân", "năng lượng nhiệt hạch") cho thấy tác động của ngôn ngữ Bùi Giáng không chỉ dừng ở sự mới lạ, mà còn có khả năng thay đổi căn bản nhận thức. Sự song hành giữa các thuật ngữ mang tính hủy diệt ("tiêu diệt") và sáng tạo ("ngây thơ") ngụ ý rằng Bùi Giáng phải phá vỡ các cấu trúc ngôn ngữ hiện có và các ý nghĩa liên kết với chúng trước tiên, để tạo không gian cho sự hiểu biết mới, độc đáo về thế giới. Ngôn ngữ chính là phương pháp để đạt được nhận thức khác biệt về không-thời gian mà bài tiểu luận sẽ khám phá sâu hơn.
-
B. Tái Tạo Tự Nhiên: Trường Hợp 'Mưa'
Đặng Ngọc Như dành một phần quan trọng để phân tích cách Bùi Giáng viết về "mưa", một hình ảnh quen thuộc trong thi ca. Tác giả tạo ra sự đối lập rõ ràng giữa mưa của Bùi Giáng với các ví dụ kinh điển: mưa mang nỗi buồn dịu nhẹ của Anh Thơ trong Thơ Mới ("Mưa đổ bụi êm êm trên bến vắng..."), mưa gợi không gian cổ điển của Huy Cận ("Đêm mưa làm nhớ không gian"), mưa thấm đẫm không khí chia ly trong thơ Đường của Vương Duy ("Vị thành triêu vũ ấp khinh trần..."), hay mưa trong ca dao, dân ca và nhạc phổ thông ("mưa nguồn chớp bể", "mưa trên phố Huế").
Mưa trong thơ Bùi Giáng, qua câu thơ "Mưa nguồn từ thuở tuôn ra / Tới bao giờ giội màu hoa trên ngàn", được đặt trong một Không-Thời gian bao la, thăm thẳm, gần như nguyên thủy ("Không gian-Thời gian thăm thẳm muôn trùng"). Nó vượt lên trên những liên tưởng cảm xúc hay không khí thường thấy trong thơ truyền thống. Câu hỏi tu từ "Tới bao giờ?" nhấn mạnh sự vô tận của thời gian, một chiều kích khác biệt.
Việc phân tích "mưa" đóng vai trò như một nghiên cứu trường hợp cụ thể, minh họa cho khuynh hướng chung của Bùi Giáng: làm cho các hiện tượng thông thường trở nên xa lạ bằng cách đặt chúng vào khung quy chiếu không-thời gian độc đáo của mình. Vấn đề không chỉ là mưa; mà là cách nhận thức của ông đã thay đổi căn bản bất kỳ chủ đề nào ông chạm tới. Đặng Ngọc Như cố tình chọn các ví dụ đa dạng (Việt Nam hiện đại, cổ điển, Trung Quốc cổ điển, dân gian) để thiết lập một nền tảng rộng lớn của thơ "mưa" quy ước. Bằng cách chỉ ra mưa của Bùi Giáng khác biệt căn bản (về phạm vi thời gian và không gian) so với tất cả chúng, tác giả củng cố ý tưởng rằng Bùi Giáng không chỉ đưa ra một biến thể, mà đang hoạt động từ một nền tảng khái niệm hoàn toàn khác. Ví dụ về mưa trở thành minh họa cụ thể cho các khái niệm trừu tượng về Không-Thời gian phi quy ước được thảo luận sau đó.
Bảng So sánh cách thể hiện 'Mưa': Bùi Giáng và Thi pháp Truyền thống (theo Đặng Ngọc Như)
Nhà thơ
|
Trích dẫn/Khái niệm chính (từ bài viết)
|
Tâm trạng/Trọng tâm chính
|
Quan niệm Không-Thời gian
|
Anh Thơ
|
"Mưa đổ bụi êm êm trên bến vắng..."
|
Êm đềm, buồn nhẹ, tĩnh lặng
|
Quy ước, trải nghiệm thường nhật
|
Huy Cận
|
"Đêm mưa làm nhớ không gian"
|
Hoài niệm, không gian cổ điển
|
Cổ điển, có giới hạn
|
Vương Duy
|
"Vị thành triêu vũ ấp khinh trần..."
|
Chia ly, thấm đẫm không khí
|
Cổ điển, tình huống cụ thể
|
Dân gian/Phổ thông
|
"mưa nguồn chớp bể", "mưa trên phố Huế", "mưa nửa đêm"
|
Gắn với đời sống, tình cảm thường
|
Quy ước, đời thường
|
Bùi Giáng
|
"Mưa nguồn từ thuở tuôn ra / Tới bao giờ giội màu hoa trên ngàn"
|
Nguyên thủy, bao la, chất vấn
|
Thăm thẳm, vô cùng, phi tuyến tính
|
Bảng này tóm tắt sự đối lập mà Đặng Ngọc Như xây dựng, làm nổi bật tính độc đáo trong cách Bùi Giáng cảm nhận và thể hiện một hiện tượng tự nhiên quen thuộc trong một chiều kích Không-Thời gian khác biệt.
-
C. Vượt Thoát Chiều Kích: Không-Thời Gian, Vật Lý và Tư Tưởng Phật Giáo
Một trong những luận điểm táo bạo nhất của Đặng Ngọc Như là việc liên kết thơ Bùi Giáng với các khái niệm phức tạp của vật lý hiện đại và triết học Phật giáo. Tác giả cho rằng thơ Bùi Giáng vận hành bên ngoài hiểu biết tuyến tính, quy ước về quá khứ-hiện tại-tương lai và không gian ba chiều. Thời gian trong thơ ông được thể hiện như một ảo giác, có thể đảo ngược, lồng vào nhau hoặc đồng hiện ("lộn ngược, lồng vào nhau").
Để làm sáng tỏ điều này, bài tiểu luận viện dẫn đến vật lý hiện đại, cụ thể là vật lý lượng tử và nhận định của Stephen Hawking rằng "thời gian ảo mới là thời gian thực". Tham chiếu đến Einstein và cảm xúc của ông trước sự huyền bí ("Cảm xúc trước sự huyền bí là cội nguồn của tôn giáo, thi ca, khoa học chân chính...") cũng nhằm mục đích này. Sự liên hệ này ngụ ý rằng trực giác của Bùi Giáng có thể đã chạm đến những hiểu biết sâu sắc về bản chất phi trực giác của thực tại mà khoa học hiện đại cũng đang khám phá.
Song song đó, Đặng Ngọc Như sử dụng các khái niệm Phật giáo để soi chiếu thơ Bùi Giáng. Các ý niệm như "vạn pháp giai không" (mọi pháp đều là không), "tri không không tức giác hữu" (biết cái không thì giác ngộ cái có, tức diệu hữu), và việc viện dẫn các đối thoại kiểu công án Thiền ("Hỏi rằng người ở quê đâu / Thưa rằng tôi ở rất lâu quê nhà"; "Đếm là diệu tưởng đo là nghi tâm"; "Hỏi tên rằng biển xanh dâu / Hỏi quê rằng mộng ban đầu đã xa") được dùng để giải thích những phát biểu nghịch lý và sự thách thức của Bùi Giáng đối với logic thông thường. Lời nhắc nhở của Trúc Lâm nhất tổ ("Chớ bám vào đó...") càng củng cố ý tưởng về sự cần thiết phải từ bỏ các khái niệm cố định khi tiếp cận thơ ông.
Việc sử dụng vật lý và Phật giáo không chỉ đơn thuần là phép loại suy; chúng đóng vai trò như những hệ thống xác thực bên ngoài. Bằng cách đặt thi pháp Bùi Giáng song hành với các khung tư tưởng phức tạp và được tôn trọng này, Đặng Ngọc Như nâng tầm tác phẩm của ông từ sự lập dị đơn thuần thành một cái nhìn sâu sắc tiềm tàng về bản chất thực tại. Chiến lược này nhằm hợp thức hóa các khía cạnh "phi logic" trong thơ ông. Tác giả đối mặt với thách thức giải thích thơ Bùi Giáng khó hiểu, đôi khi có vẻ vô nghĩa. Chỉ nói rằng nó "khác biệt" là chưa đủ. Bằng cách đưa Hawking và Einstein vào, tác giả gợi ý rằng trực giác của Bùi Giáng chạm vào những sự thật về thời gian và không gian mà khoa học cũng đang vật lộn. Tương tự, việc viện dẫn Phật giáo, đặc biệt là Thiền tông, cung cấp một khung triết học (tính không, bất nhị, công án) có thể dung chứa nghịch lý và tư duy phi tuyến tính. Sự giao thoa ba bên này (Thơ - Vật lý - Phật giáo) tạo ra một lập luận mạnh mẽ rằng tác phẩm của Bùi Giáng không phải là ngẫu nhiên mà cộng hưởng với các cấu trúc sâu sắc của thực tại, được hiểu qua các lăng kính tinh vi khác nhau. So sánh với câu nói của Einstein về "sự huyền bí" liên kết một cách rõ ràng cảm thức nghệ thuật/thi ca với sự tìm tòi khoa học ở cấp độ sâu sắc nhất của chúng.
-
D. Chuyển Đổi Thực Tại: Bước Vào 'Thế Giới Ảo' Của Bùi Giáng
Đặng Ngọc Như nhấn mạnh rằng người đọc buộc phải từ bỏ thế giới quy ước, thế giới của những thỏa thuận ngầm ("thế giới qui ước của mình") để có thể bước vào "thế giới ảo" của Bùi Giáng. Đây được xem là điều kiện tiên quyết để thấu hiểu thơ ông. Việc ở lại trong hệ quy chiếu thông thường sẽ dẫn đến việc không thể giải mã hoặc cảm nhận được chiều sâu của tác phẩm.
Việc tiếp cận thế giới này đòi hỏi nhiều hơn là phân tích trí tuệ; nó yêu cầu một trải nghiệm cao hơn, huyền bí hơn được mô tả là "kinh nghiệm thông linh". Đây là một trạng thái giao cảm đặc biệt, cho phép người đọc nhận thức được "diệu hữu" (cái có kỳ diệu) bên trong cái "không" (tính không) biểu kiến. Ví dụ được đưa ra là khả năng cảm nhận các hiện tượng vượt ngoài giác quan thông thường, như nghe được tiếng "dội" của chiếc lá rơi trong sương mù ("Lá rơi có dội ở trong sương mù?"). Điều này, theo tác giả, đòi hỏi phải đo lường sự vật hiện tượng bằng một "hệ vật chất, hệ tốc độ, hệ qui chiếu khác".
Cách tiếp cận này biến việc đọc thơ Bùi Giáng từ một hoạt động văn học thông thường thành một thách thức hiện sinh và nhận thức. Nó đòi hỏi người đọc phải sẵn lòng tạm gác bỏ sự hoài nghi lý trí và tham gia vào một cấp độ trực giác, gần như tâm linh. "Thế giới ảo" ở đây không chỉ là một ẩn dụ cho trí tưởng tượng; nó được trình bày như một thực tại trải nghiệm riêng biệt có thể được tiếp cận thông qua thơ ca. Tác giả khẳng định rõ ràng rằng hiểu biết thông thường sẽ thất bại ("đừng đi tìm cái hữu lý, hợp lý"). Giải pháp đề xuất bao gồm việc từ bỏ cái quen thuộc ("từ bỏ thế giới qui ước") và bước vào "thế giới ảo" của nhà thơ. Việc giới thiệu khái niệm "thông linh" nâng tầm điều này vượt xa sự đồng cảm đơn thuần; nó gợi ý một phương thức nhận thức gần với sự thấu thị huyền bí. Điều này ngụ ý rằng thơ ca hoạt động như một cánh cổng, và người đọc phải trải qua một sự biến đổi (hoặc ít nhất là tạm ngưng nhận thức thông thường) để đi qua nó. Điều này định hình sự khó khăn của thơ Bùi Giáng không phải như một khiếm khuyết, mà như một đặc điểm đòi hỏi mức độ tham gia cao hơn từ người đọc.
-
E. Cái Bình Thường Phi Thường: Nhận Thức và Đối Thoại Nội Tâm
Đặng Ngọc Như cho rằng Bùi Giáng có khả năng đặc biệt trong việc nhận thức và diễn đạt cái phi thường ẩn chứa trong những điều hết sức bình thường, những điều mà "ai cũng nhìn nhưng không thấy, không thấu". Ông làm cho cái hiển nhiên trở nên mới lạ và sâu sắc.
Các ví dụ được đưa ra là những quan sát tưởng chừng đơn giản nhưng lại mang sức nặng của sự khám phá: "Người con gái lội qua khe / Bàn chân và nước cùng đè lên nhau"; hay lời khẳng định giản dị "Dạ thưa xứ Huế bây giờ / Vẫn còn Núi Ngự bên bờ Sông Hương". Trong bối cảnh thơ Bùi Giáng vốn đầy những phát biểu kỳ lạ, những câu thơ "bình thường" này lại trở nên đặc biệt ý nghĩa, như những lời nhắc nhở về những sự thật căn bản thường bị lãng quên do thói quen.
Bên cạnh đó, Bùi Giáng còn thực hiện những cuộc "tự khảo, tự đối thoại" gay gắt trong một không gian nội tâm vừa "vô cùng hẹp" lại vừa "vô cùng". Câu thơ "Bây giờ riêng đối diện tôi / Còn hai con mắt khóc người một con" là một minh chứng điển hình cho sự tự nhận thức khắc nghiệt, đầy ám ảnh này. Đặng Ngọc Như đối chiếu tiếng khóc "ráo hoảnh" này với nỗi "thương mình" của Nguyễn Du, nhấn mạnh tính chất độc đáo, có lẽ khách quan và lạnh lùng hơn của Bùi Giáng. Con mắt còn lại ("con mắt để dành") trở thành một "koan" (công án) thiền, một câu đố thách thức người đọc về bản chất của sự quan sát, cái tôi và nỗi đau.
Vai trò của Bùi Giáng, theo diễn giải của Đặng Ngọc Như, một phần là để đánh thức người đọc khỏi sự mê lầm, giúp họ nhận ra chiều sâu bị bỏ qua của sự tồn tại bình thường và sự phức tạp của tự nhận thức. Góc nhìn "lạ" của ông làm cho cái quen thuộc trở nên mới mẻ. Bức chân dung tự họa đầy khắc khoải cho thấy trạng thái thức tỉnh này không nhất thiết mang lại sự thoải mái, nhưng lại vô cùng sâu sắc. Việc Bùi Giáng nêu ra những sự thật hiển nhiên (núi Ngự vẫn ở bên sông Hương) có ý nghĩa gì? Bởi vì, trong bối cảnh những tuyên bố kỳ lạ khác của ông, những câu nói đơn giản này lại có một sức nặng đặc biệt. Đặng Ngọc Như gợi ý rằng Bùi Giáng buộc chúng ta phải nhìn lại cái hiển nhiên, lột bỏ các lớp vỏ của thói quen. Ví dụ về tự đối thoại ("khóc người một con") đặc biệt mạnh mẽ. Nó bí ẩn và mơ hồ về mặt cảm xúc ("ráo hoảnh"). Sự mơ hồ này, được đóng khung như một "koan", buộc người đọc phải suy ngẫm về bản chất của quan sát, bản thể và đau khổ, phù hợp với chủ đề bao trùm của bài tiểu luận là thách thức sự hiểu biết quy ước.
IV. Đánh Giá Lập Luận: Phương Pháp Luận và Bằng Chứng
Lập luận của Đặng Ngọc Như được xây dựng trên một nền tảng phương pháp luận khá vững chắc, dù không tránh khỏi những điểm cần xem xét.
Điểm mạnh:
Bằng chứng văn bản phong phú: Tác giả trích dẫn rất nhiều thơ Bùi Giáng, cung cấp các ví dụ cụ thể để minh họa cho các luận điểm trừu tượng về ngôn ngữ, thời gian và nhận thức. Điều này giúp người đọc có cơ sở để theo dõi và kiểm chứng các diễn giải.
Phân tích so sánh: Việc so sánh Bùi Giáng với các nhà thơ khác (Anh Thơ, Huy Cận, Vương Duy, Nguyễn Du) làm nổi bật một cách hiệu quả tính độc đáo và khác biệt của ông.
Khung liên ngành: Việc sử dụng các khái niệm từ vật lý và Phật giáo cung cấp một lăng kính tinh vi để diễn giải những khía cạnh thách thức trong thơ Bùi Giáng, vượt ra ngoài phạm vi phê bình văn học thuần túy.
Tính mạch lạc: Mặc dù đề cập đến những vấn đề phức tạp, bài tiểu luận xây dựng được một lập luận nhất quán, khắc họa Bùi Giáng như một lực lượng tinh thần và thi ca độc đáo.
Những điểm cần cân nhắc (mang tính học thuật, không phải chỉ trích trực tiếp):
Bước nhảy diễn giải: Các mối liên hệ được vẽ ra giữa thơ Bùi Giáng và các khái niệm phức tạp như vật lý lượng tử hay giác ngộ Phật giáo là những khẳng định mang tính diễn giải của Đặng Ngọc Như. Mặc dù sâu sắc, việc chứng minh chúng một cách dứt khoát là vốn dĩ khó khăn. Bài tiểu luận lập luận cho cách giải thích này hơn là tuyên bố nó là sự thật khách quan.
Tính chủ quan của 'Thông linh': Yêu cầu về một trải nghiệm "thông linh" hay việc bước vào "thế giới ảo" phụ thuộc nhiều vào phản ứng chủ quan của người đọc, khiến việc xác thực khách quan trở nên khó khăn.
Tính chọn lọc của bằng chứng: Mặc dù nhiều trích dẫn được sử dụng, một nhà phê bình bên ngoài có thể đặt câu hỏi liệu chúng có đại diện cho toàn bộ sự đa dạng trong sáng tác của Bùi Giáng hay không, hay chúng được chọn lọc đặc biệt để phù hợp với luận đề. (Đây là một cân nhắc phê bình chung, không phải là một khiếm khuyết được xác định trong chính bài tiểu luận).
Chiến lược lập luận chính của Đặng Ngọc Như dựa vào việc tái định vị những điểm được coi là kỳ lạ của Bùi Giáng. Bằng cách đặt tác phẩm của ông bên cạnh các hệ thống tư tưởng đã được thiết lập (vật lý, Phật giáo) và đối chiếu nó với các chuẩn mực văn học, tác giả xây dựng một khung diễn giải nơi sự độc đáo của Bùi Giáng không còn là sự lệch chuẩn, mà là sự tương ứng với những phương thức hiểu biết sâu sắc hơn, dù ít phổ biến hơn, về thực tại. Sức mạnh của lập luận nằm ở tính mạch lạc và sức gợi của những mối liên hệ này, hơn là ở bằng chứng thực nghiệm. Thay vì chứng minh Bùi Giáng là một nhà vật lý hay một thiền sư, tác giả chỉ ra những sự cộng hưởng. Bài tiểu luận lập luận rằng: "Nếu các khái niệm như thời gian ảo tồn tại trong vật lý, có lẽ sự phá vỡ thời gian của Bùi Giáng không chỉ là giấy phép thi ca mà là sự nắm bắt trực giác một ý tưởng tương tự". "Nếu Thiền tông sử dụng công án để phá vỡ tư duy logic, có lẽ những câu thơ nghịch lý của Bùi Giáng phục vụ một chức năng tương tự." Lập luận loại suy này, kết hợp với các ví dụ văn bản trực tiếp, xây dựng một trường hợp thuyết phục về tính hợp lý và chiều sâu của cách diễn giải của Đặng Ngọc Như.
V. Ý Nghĩa và Thế Giới Quan: Vị Trí Của Bùi Giáng
Thông điệp tổng thể mà Đặng Ngọc Như muốn truyền tải là Bùi Giáng không chỉ là một nhà thơ lớn mà còn là một nhân vật có thể xem là mang tính cách mạng trong thi ca Việt Nam ("một cuộc cách mạng trong thi ca"). Tầm quan trọng của ông không chỉ nằm ở sự đổi mới về phong cách mà còn ở việc đề xuất một thế giới quan hoàn toàn khác biệt, một thế giới quan thách thức những nhận thức quy ước về thực tại, thời gian, không gian và bản thể.
Thế giới quan của Bùi Giáng, qua lăng kính của Đặng Ngọc Như, là nơi thời gian tuyến tính bị nghi ngờ, cái bình thường ẩn chứa sự phi thường, ngôn ngữ linh hoạt và đầy quyền năng, và sự thấu thị tâm linh ("thông linh", "diệu hữu") là có thể tiếp cận được. Ông hiện thân cho một trạng thái tồn tại ("tự do nhân") vượt lên trên những ràng buộc thế tục và tư duy nhị nguyên. Đóng góp của Bùi Giáng được nhìn nhận là đã mở rộng khả năng của thơ ca và nhận thức, đẩy ngôn ngữ đến giới hạn của nó để diễn đạt những trải nghiệm vượt ngoài thông thường. Ông buộc người đọc phải đối mặt với những giới hạn của chính "thế giới qui ước" của họ.
VI. Vai Trò Của So Sánh Liên Ngành
Như đã đề cập, việc viện dẫn Einstein, Hawking, vật lý lượng tử và Phật giáo phục vụ nhiều chức năng trong lập luận của Đặng Ngọc Như:
Hợp thức hóa: Cung cấp sự tín nhiệm cho những ý tưởng phi quy ước của Bùi Giáng bằng cách liên kết chúng với các truyền thống trí tuệ và tâm linh được kính trọng.
Giải thích: Cung cấp các khung khái niệm (thời gian ảo, tính không, công án) để giúp người đọc tiếp cận các khía cạnh phi lý tính trong thơ ông.
Tính phổ quát: Gợi ý rằng những hiểu biết của Bùi Giáng chạm đến những câu hỏi phổ quát về thực tại được khám phá trong các lĩnh vực khác nhau (khoa học, triết học, nghệ thuật). Câu nói của Einstein đã tạo cầu nối rõ ràng giữa khoa học và nghệ thuật thông qua "cảm xúc trước sự huyền bí" chung.
Nâng tầm diễn ngôn: Đưa cuộc thảo luận vượt ra ngoài sự đánh giá thẩm mỹ đơn thuần hoặc sự lập dị tiểu sử vào lĩnh vực nhận thức luận và siêu hình học.
Những so sánh này khuyến khích người đọc nhìn nhận nghiêm túc cái "điên" và sự phá cách ngôn ngữ của Bùi Giáng, xem chúng như những chỉ dấu tiềm năng của một sự hiểu biết sâu sắc, khác biệt về sự tồn tại, thay vì loại bỏ chúng như những nét kỳ quặc đơn thuần. Bài tiểu luận ngầm khẳng định rằng thơ ca, ở cấp độ cao nhất (như Bùi Giáng thể hiện), không chỉ là sự biểu đạt trang trí hay cảm xúc, mà còn là một hình thức truy vấn cơ bản về bản chất thực tại, song hành cùng khoa học và triết học. Việc đưa Einstein vào một bài tiểu luận về một nhà thơ Việt Nam nổi tiếng là "điên" có chủ đích rõ ràng. Đặng Ngọc Như sử dụng tuyên bố của Einstein về "sự huyền bí" là nguồn gốc của nghệ thuật và khoa học chân chính để tạo ra chính mối liên kết này. Nó gợi ý rằng sự kinh ngạc, sự chất vấn, sự vật lộn với cái chưa biết vốn thúc đẩy khám phá khoa học cũng tương tự như cảm thức được tìm thấy trong tác phẩm của Bùi Giáng. Bằng cách đặt Bùi Giáng vào vị trí cao quý này, bài tiểu luận lập luận cho khả năng của thơ ca trong việc tham gia vào những câu hỏi sâu sắc nhất của sự tồn tại.
VII. Chống Lại Sự Phân Loại
Đặng Ngọc Như thẳng thắn bác bỏ những nỗ lực xếp loại Bùi Giáng vào các trào lưu văn học thông thường như "hậu thơ mới" hay "hậu hiện đại", cho rằng những cố gắng đó "chưa có gì thỏa đáng cả".
Lý do tiềm ẩn đằng sau sự từ chối này là vì tính độc đáo của Bùi Giáng vượt lên trên các nhãn mác đó. Tác phẩm của ông, theo cách diễn giải của bài tiểu luận, bắt nguồn từ một nguồn cảm hứng cá nhân, gần như huyền bí ("quyền năng tinh thần", "thông linh") hơn là sự tuân thủ một trường phái hay lý thuyết văn học cụ thể. Mối quan tâm của ông dường như mang tính nền tảng hơn (siêu hình, nhận thức) so với những gì thường gắn liền với các phong trào cụ thể.
Thay vì một vị trí cố định, tác giả gợi ý rằng Bùi Giáng được tìm thấy ở một "ngã ba" ẩn dụ, nơi luôn có khả năng dẫn đến "miên trường" (sự vô tận). Điều này ngụ ý ông luôn mở, không thể bị giới hạn, và luôn giữ được sự liên quan vượt thời gian. Câu thơ "Xin chào nhau giữa con đường / Mùa xuân phía trước miên trường phía sau" củng cố cảm giác tồn tại trong một khoảnh khắc hiện tại năng động, không thể phân loại, giữa quá khứ và tương lai vô hạn. Việc từ chối phân loại Bùi Giáng là trọng tâm trong luận đề của Đặng Ngọc Như. Phân loại sẽ làm mất đi tính khác biệt căn bản của ông. Bằng cách nhấn mạnh vào sự không thể quy giản của ông, tác giả bảo tồn cảm giác bí ẩn và thách thức vốn định hình sức mạnh của Bùi Giáng. Lịch sử văn học thường tìm cách đặt các tác giả vào các phong trào để dễ hiểu hơn. Đặng Ngọc Như tích cực chống lại điều này đối với Bùi Giáng. Tại sao? Bởi vì các nhãn hiệu như "hậu hiện đại" có thể giải thích một số kỹ thuật nhất định (phân mảnh, thách thức tự sự) nhưng không nắm bắt được nguồn gốc và bản chất công việc của Bùi Giáng như được mô tả trong bài tiểu luận (sức mạnh tinh thần, nhận thức không-thời gian độc đáo). Gắn mác cho ông có thể làm giảm tác phẩm của ông thành một tập hợp các đặc điểm phong cách, trong khi Đặng Ngọc Như lập luận rằng nó bắt nguồn từ một trạng thái tồn tại độc đáo. Do đó, việc chống lại sự phân loại là cần thiết để duy trì tính toàn vẹn của lập luận cốt lõi của bài tiểu luận về thiên tài đơn độc của ông.
VIII. Hướng Dẫn Cho Người Đọc: Trực Giác Vượt Trội Trí Tuệ
Đặng Ngọc Như đưa ra lời khuyên mạnh mẽ về cách tiếp cận thơ Bùi Giáng. Tác giả cảnh báo không nên đến với thơ ông bằng phân tích lý trí thuần túy hay những định kiến có sẵn ("đừng 'rắp tâm' tìm một 'cái gì đó' hoăc là cái 'không có gì'").
Thay vào đó, cách tiếp cận được khuyến nghị là:
-
Đọc bằng "đôi mắt trẻ thơ", đón nhận sự ngạc nhiên và kinh ngạc.
-
Tham gia bằng cảm xúc và giác quan: để các giác quan "run rẩy", để từng tế bào "rung lên".
-
Vượt lên trên chính ngôn ngữ ("quên đi ngôn ngữ", "bước đi từ ngữ rụng 2 lần").
-
Chấp nhận sự mơ hồ và cảm giác không chắc chắn ("không chắc chắn là biết và cả không chắc chắn là không biết").
-
Cảm nhận thay vì cố gắng hiểu ("đừng cố hiểu mà hãy cảm").
Mục đích của phương pháp này là đạt đến một trạng thái cởi mở hoàn toàn ("trần trụi, rộng mở"), nơi "điều kỳ diệu" của thơ ca có thể xảy ra. Trạng thái này có thể dẫn đến những khoảnh khắc nhận biết tức thời ("Em, ồ Em, xưa chính ở nơi này!"), được so sánh với khoảnh khắc ngộ đạo của các bậc chân tu ("bất khả tư nghì"). Phương pháp đọc được đề xuất này biến hành động đọc từ việc tiêu thụ trí tuệ thành một hành động trình diễn, gần như nghi lễ, của sự đầu hàng cảm giác và cảm xúc. Nó phản ánh sự nhấn mạnh của bài tiểu luận vào trải nghiệm hơn là phân tích. Ngôn ngữ được sử dụng để mô tả trải nghiệm đọc lý tưởng ("run rẩy," "rung lên," "quên đi ngôn ngữ," "trần trụi") rất gợi hình và mang tính thể chất. Nó tương phản rõ rệt với các hướng dẫn đọc học thuật thông thường. Điều này cho thấy rằng, đối với Đặng Ngọc Như, việc tiếp xúc với Bùi Giáng đòi hỏi sự tạm ngưng bản ngã phân tích. Mục tiêu không phải là giải mã ý nghĩa theo nghĩa thông thường, mà là trải nghiệm trạng thái tồn tại mà thơ ca gợi lên. Điều này hoàn toàn phù hợp với ý tưởng rằng Bùi Giáng hoạt động từ một nơi "thông linh" – người đọc phải cố gắng đạt đến một trạng thái nhạy cảm tương ứng.
IX. Kết Luận: Tinh Thần Tự Do và Quyền Lực Thi Ca
Đặng Ngọc Như kết luận bằng cách khắc họa chân dung cuối cùng của Bùi Giáng, vượt lên trên tất cả những hành vi đời thường và giai thoại:
-
Ông là một "nhà thơ thuộc loại hiếm có", người đã chạm đến "quyền năng tinh thần".
-
Ông là người nắm giữ "quyền lực thi ca".
-
Ông là một "tự do nhân", đi lại giữa thế giới tâm linh-trực giác ("thế giới tâm linh-trực giác thiên khải") và thế giới trần tục đầy nhiễu nhương ("trần gian vật dục-nhiễu nhương") mà không bị tổn hại hay ràng buộc ("không một vết xướt nhân quyền").
Tác giả đặc biệt cảnh báo không nên diễn giải thơ ông qua lăng kính của sự cô đơn hay yếu đuối ("đừng gán cho ông, thơ ông ý nghĩa cô đơn, yếu đuối"). Thông điệp của Bùi Giáng, theo Đặng Ngọc Như, là chỉ ra tính tương đối của thời gian và sự viên mãn của tồn tại (tham chiếu đến Victor Astafiev về "vạn sự đều có một mùa, một thời"), qua đó giúp giảm thiểu đau khổ thay vì đắm chìm trong đó. Chúng ta có tất cả, được và mất, vậy tại sao phải dằn vặt?
Bùi Giáng, do đó, không mất đi mà "vĩnh viễn hiện tồn", có thể gặp gỡ bất ngờ qua sự tương tác trực giác với tác phẩm của ông. Những câu thơ cuối cùng được trích dẫn ("Xuân về xuân lại xuân đi, / Đi là đi biệt từ khi chưa về") gói gọn bản chất nghịch lý, tuần hoàn và phi thời gian của ông.
X. Tổng Hợp Cuối Cùng
Bài tiểu luận của Đặng Ngọc Như cung cấp một khung diễn giải hấp dẫn, dù mang đậm tính chủ quan, để đánh giá thơ ca đầy thách thức của Bùi Giáng. Công trình này vượt ra ngoài những phân tích về tiểu sử lập dị hay phong cách đơn thuần để lập luận về chiều sâu triết học và tâm linh trong tác phẩm của ông. Sức mạnh của bài tiểu luận nằm ở chiến lược tái định nghĩa cái "điên" của Bùi Giáng một cách có chủ đích và việc sử dụng các phép loại suy liên ngành (vật lý, Phật giáo) để xác thực thế giới quan phi quy ước của ông. Cuối cùng, Đặng Ngọc Như trình bày Bùi Giáng như một ẩn số, người mời gọi không phải sự giải thích cuối cùng, mà là sự tham gia trải nghiệm và sự kinh ngạc không ngừng, định vị ông như một tiếng nói quan trọng, gây xáo trộn và độc đáo sâu sắc trong văn học Việt Nam.
25/4/2025